Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đăng lúc 16:00:09 ngày 28/09/2019 | Lượt xem 732
Công ty TNHH Cekool là đơn vị cung cấp bồn nước inox, giàn năng lượng, bình nóng lạnh tại huyện Quỳnh Phụ - tỉnh Thái Bình
Sản phẩm bồn nước chúng tôi cung cấp gồm:
Thông số kỹ thuật bồn nước Sơn Hà inox đứng
STT |
Chủng loại |
Đường kính (mm) |
Chiều dài bồn inox (mm) |
Chiều cao chân đế (mm) |
Chiều rộng chân đế(mm) |
Chiều cao cả chân (mm) |
1 |
SHD500 |
720 |
1170 |
350 |
840 |
1500 |
2 |
SHD700 |
720 |
1385 |
350 |
840 |
1700 |
3 |
SHD1000 |
960 |
1490 |
400 |
1060 |
1820 |
4 |
SHD1200 |
980 |
1485 |
400 |
1080 |
1810 |
5 |
SHD1500 |
960 |
2070 |
400 |
1130 |
2400 |
6 |
SHD1500 |
1140 |
1470 |
400 |
1350 |
1800 |
7 |
SHD2000 |
1140 |
1750 |
400 |
1350 |
2010 |
8 |
SHD2000 |
1380 |
1545 |
400 |
1480 |
1850 |
9 |
SHD2500 |
1380 |
1825 |
400 |
1480 |
2120 |
10 |
SHD3000 |
1380 |
2126 |
400 |
1520 |
2195 |
11 |
SHD5000 |
1420 |
3320 |
400 |
1600 |
2805 |
Thông số kỹ thuật bồn nước Sơn Hà inox ngang
STT |
Chủng loại |
Đường kính (mm) |
Chiều dài bồn inox (mm) |
Chiều dài chân đế (mm) |
Chiều rộng chân đế(mm) |
Chiều cao cả chân (mm) |
1 |
SHN500 |
720 |
1170 |
900 |
785 |
950 |
2 |
SHN700 |
720 |
1385 |
1110 |
785 |
950 |
3 |
SHN1000 |
960 |
1490 |
1110 |
1005 |
1170 |
4 |
SHN1200 |
980 |
1485 |
1110 |
1020 |
1200 |
5 |
SHN1500 |
960 |
2070 |
1700 |
1005 |
1170 |
6 |
SHN1500 |
1140 |
1470 |
1110 |
1220 |
1390 |
7 |
SHN2000 |
1140 |
1750 |
1220 |
1220 |
1390 |
8 |
SHN2000 |
1380 |
1545 |
1110 |
1445 |
1580 |
9 |
SHN2500 |
1140 |
2050 |
1700 |
1220 |
1390 |
10 |
SHN2500 |
1380 |
1825 |
1390 |
1445 |
1580 |
11 |
SHN3000 |
1380 |
2126 |
1700 |
1445 |
1580 |
12 |
SHN4000 |
1420 |
2740 |
2280 |
1505 |
1680 |
13 |
SHN5000 |
1420 |
3320 |
2880 |
1505 |
1680 |
Chi tiết sản phẩm xem tại đây
Thông số kỹ thuật
Bồn inox 304 đứng
STT |
Mã Sản Phẩm |
Đường kính (mm) |
Chiều cao (mm) |
Giá Đỡ |
|
Rộng (mm) |
Cao (mm) |
||||
1 |
I310 |
630 |
1.340 |
680 |
320 |
2 |
I500 |
720 |
1.410 |
770 |
320 |
3 |
I700 |
720 |
1.610 |
770 |
320 |
4 |
I1.000 |
940 |
1.630 |
990 |
320 |
5 |
I1.200 |
980 |
1.610 |
1.030 |
320 |
6 |
I1.300 |
1.030 |
1.760 |
1.080 |
320 |
7 |
I1.500 |
1.170 |
1.650 |
1.230 |
320 |
8 |
I2.000 |
1.170 |
1.990 |
1.230 |
320 |
9 |
I2.500 |
1.420 |
1.750 |
1.480 |
320 |
10 |
I2.500 |
1.170 |
2.190 |
1.230 |
320 |
11 |
I3.000 |
1.360 |
2.340 |
1.420 |
320 |
12 |
I3.500 |
1.360 |
2.590 |
1.420 |
320 |
13 |
I4.000 |
1.360 |
2.990 |
1.420 |
320 |
14 |
I5.000 |
1.360 |
3.440 |
1.420 |
320 |
15 |
I6.000 |
1.420 |
4.160 |
1.480 |
320 |
Bồn inox 304 ngang
STT |
Mã Sản Phẩm |
Đường kính (mm) |
Chiều dài (mm) |
Chiều cao (mm) |
Giá đỡ |
|||
Dài (mm) |
Rộng (mm) |
Cao (mm) |
||||||
1 |
I310 |
630 |
1.150 |
780 |
900 |
680 |
310 |
|
2 |
I500 |
720 |
1.220 |
870 |
900 |
770 |
310 |
|
3 |
I700 |
720 |
1.420 |
870 |
1.140 |
770 |
310 |
|
4 |
I1.000 |
940 |
1.440 |
1.110 |
1.130 |
990 |
540 |
|
5 |
I1.200 |
980 |
1.420 |
1.150 |
1.130 |
1.030 |
540 |
|
6 |
I1.300 |
1.030 |
1.570 |
1.210 |
1.130 |
1.080 |
600 |
|
7 |
I1.500 |
1.170 |
1.460 |
1.350 |
1.130 |
1.220 |
640 |
|
8 |
I2.000 |
1.170 |
1.800 |
1.350 |
1.480 |
1.220 |
640 |
|
9 |
I2.500 |
1.170 |
2.000 |
1.350 |
1.720 |
1.220 |
640 |
|
10 |
I2.500 |
1.420 |
1.560 |
1.620 |
1.140 |
1.480 |
860 |
|
11 |
I3.000 |
1.360 |
2.150 |
1.560 |
1.680 |
1.420 |
760 |
|
12 |
I3.500 |
1.360 |
2.400 |
1.560 |
1.980 |
1.420 |
760 |
|
13 |
I4.000 |
1.360 |
2.800 |
1.560 |
2.300 |
1.420 |
760 |
|
14 |
I5.000 |
1.360 |
3.280 |
1.560 |
2.840 |
1.410 |
760 |
|
15 |
I6.000 |
1.420 |
4.000 |
1.570 |
3.550 |
1.470 |
860 |
Bồn inox 316 đứng
STT |
Mã Sản Phẩm |
Đường kính (mm) |
Chiều cao (mm) |
Giá Đỡ |
|
Rộng (mm) |
Cao (mm) |
||||
1 |
V 500 |
720 |
1.410 |
770 |
320 |
2 |
V 700 |
720 |
1.610 |
770 |
320 |
3 |
V 1000 |
940 |
1.630 |
990 |
320 |
4 |
V 1500 |
1.170 |
1.650 |
1.230 |
320 |
5 |
V 2000 |
1.170 |
1.990 |
1.230 |
320 |
Bồn inox 316 ngang
STT |
Mã Sản Phẩm |
Đường kính (mm) |
Chiều dài (mm) |
Chiều cao (mm) |
Giá Đỡ |
||
Dài (mm) |
Rộng (mm) |
Cao (mm) |
|||||
1 |
V 500 |
720 |
1.220 |
870 |
900 |
770 |
310 |
2 |
V 700 |
720 |
1.420 |
870 |
1.140 |
770 |
310 |
3 |
V 1000 |
940 |
1.440 |
1.110 |
1.130 |
990 |
540 |
4 |
V 1500 |
1.170 |
1.460 |
1.350 |
1.130 |
1.220 |
640 |
5 |
V 2000 |
1.170 |
1.800 |
1.350 |
1.480 |
1.220 |
640 |
Chi tiết sản phẩm tại đây.
Sản phẩm giàn năng lượng chúng tôi cung cấp gồm:
Chi tiết sản phẩm tại đây
Chi tiết sản phẩm tại đây.
Sản phẩm téc nước, giàn năng lượng của Sơn Hà, Tân Á Đại Thành từ lâu đã khẳng định được chất lượng, uy tín, dịch vụ chuyên nghiệp của 2 tập đoàn lớn. Do đó, bồn nước inox, bồn nước nhựa, giàn năng lượng (hay còn gọi là thái dương năng, máy nước nóng năng lượng mặt trời) được người sử dụng, chủ thầu, chủ đầu tư tin dùng.
Sản phẩm bình nóng lạnh mà chúng tôi cung cấp gồm:
Bình nóng lạnh Ariston đến từ Italia. Bình nóng lạnh Ariston được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng tốt, thiết kế bắt mắt, kiểu dáng sang trọng phù hợp với nhiều không gian phòng tắm.
Bình nóng lạnh Ariston hầu hết được trang bị hệ thống ELCB có khả năng tự động ngắt điện chỉ trong 0,05s khi phát hiện ra sự cố bất thường như rò rỉ hay hệ thống điện bị quá tải. Qua đó, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật bình nóng lạnh Ariston
STT |
Dòng sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Dung tích |
Kích thước (WxHxD) mm |
1 |
ANDRIS2 TOP WIFI 15/30 - Wifi thông minh - Thanh đốt 100% titan - Vi mạch kiểm soát - Chính xác từng độ C |
AN2 TOP WIFI 15 |
15L |
360x360x318 |
AN2 TOP WIFI 30 |
30L |
447x447x380 |
||
2 |
ANDRIS2 TOP 15/30 - Thanh đốt 100% titan - Vi mạch kiểm soát - Chính xác từng độ C Công nghệ EVO EVO |
AN2 TOP 15 |
15L |
360x360x318 |
AN2 TOP 30 |
30L |
447x447x380 |
||
3 |
ANDRIS2 LUX 15/30 - Vi mạch kiểm soát - Đèn led hiển thị - Khuyến cáo chống bóng - Thanh đốt đồng |
AN2 LUX 15 |
15L |
360x360x318 |
AN2 LUX 30 |
30L |
447x447x380 |
||
4 |
ANDRIS2 LUX 15/30 MT - Vi mạch kiểm soát - Đèn led hiển thị - Khuyến cáo chống bóng - Ion bạc làm sạch nước |
AN2 LUX 15 MT |
15L |
360x360x318 |
AN2 LUX 30 MT |
30L |
447x447x380 |
||
5 |
ANDRIS LUX 6 UE/BE - Vỏ chống thấm IPX4 - Bình chứa tráng titan - An toàn đồng bộ TSS - Giữ nóng lâu
|
AN LUX 6UE |
6L |
315x315x250 |
AN LUX 6BE |
6L |
315x315x250 |
||
6 |
ANDRIS2 RS 15/30 - Tùy chỉnh mức nhiệt độ - Thanh đốt đồng - Đèn báo nước sẵn sàng - Khuyến cáo chống bóng |
AN2 RS 15 |
15L |
360x360x318 |
AN2 RS 30 |
30L |
447x447x380 |
||
7 |
ANDRIS2 RS 15/30 MT - Tùy chỉnh mức nhiệt độ - Đèn báo nước sẵn sàng - Thanh đốt đồng - Khuyến cáo chống bóng |
AN2 RS 15MT |
15L |
360x360x318 |
AN2 RS 30MT |
30L |
447x447x380 |
||
8 |
ANDRIS2 R 15/30 - Thanh đốt đồng - Khuyến cáo chống bóng - Chuẩn 5 sao năng lượng - An toàn đồng bộ TSS |
AN2 R 15 |
15L |
360x360x318 |
AN2 R 30 |
30L |
447x447x380 |
||
9 |
ANDRIS2 14.30 MT - Thanh đốt đồng - Khuyến cáo chống bóng - Chuẩn 5 sao năng lượng - An toàn đồng bộ TSS |
AN2 R 15 MT |
15L |
360x360x318 |
AN2 R 30 MT |
30L |
447x447x380 |
||
10 |
SIM2 LUX WIFI 20/30 - Wifi thông minh - Vi mạch kiểm soát - Màn hình Led - Ion bạc làm sạch nước |
SL2LUX WIFI 20 |
20L |
704x282x301 |
SL2 LUX WIFI 30 |
30L |
757x331x341 |
||
11 |
SLIM2 RS 20/30 - Chính xác từng độ C - Đèn báo nước sẵn sàng - Khuyến cáo chống bóng - Thanh đốt đồng |
SL2 20RS |
20L |
704x282x301 |
SL2 30RS |
30L |
757x331x341 |
||
12 |
SLIM2 R 20/30 - Wifi thông minh - Vi mạch kiểm soát - Màn hình led - Ion bạc làm sạch nước |
SL2 20R |
20L |
704x282x301 |
SL2 30R |
30L |
757x331x341 |
||
13 |
SLIM2 RS MT 20/30 - Tùy chỉnh mức nhiệt độ - Đèn báo nước sẵn sàng - Khuyến cáo chống bóng - Ion bạc làm sạch nước |
SL2 20 RS MT |
20L |
704x282x301 |
SL2 30 RS MT |
30L |
757x331x341 |
||
14 |
SLIM 15 - Đèn báo nước sẵn sàng - Thanh đốt đồng - An toàn đồng bộ TSS - Phù hợp lắp âm trần |
SL 15 MT |
15L |
569x282x303 |
15 |
SLIM 15 B - Thanh đốt đồng - An toàn đồng bộ TSS - Phù hợp lắp âm trần - Cầu dao chống giật |
SL 15 B |
15L |
569x282x303 |
16 |
SLIM 15MT - Đèn báo nước nóng - Ion bạc làm sạch nước - Thanh đốt đồng - An toàn đồng bộ TSS |
SL 15 MT |
15L |
569x282x303 |
Chi tiết sản phẩm tại đây.
Bình nóng lạnh Rossi là sản phẩm của tập đoàn Tân Á Đại Thành, made in Việt nam chất lượng cao, giá rẻ, tiết kiệm điện.
STT |
Dòng sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Dung tích |
Kích thước ( dài x rộng x cao) |
1 |
Rossi Amore |
Rossi Amore RA 15SL |
15L |
530x305x270 |
Rossi Amore RA 15SQ |
15L |
359x312( rộng x cao) |
||
Rossi Amore RA 20SL |
20L |
600x305x270 |
||
Rossi Amore RA 20SQ |
20L |
359x312(rộng x cao) |
||
Rossi Amore RA 30SL |
30L |
590x360x330 |
||
Rossi Amore RA 30SQ |
30L |
448x378 (rộng x cao) |
||
2 |
Rossi Aquado |
RQ 15SL |
15L |
500x305x270 |
RQ20SL |
20L |
600x305x270 |
||
RQ30SL |
30L |
590x360x330 |
Chi tiết sản phẩm tại đây.
Công ty TNHH Cekool đã cung cấp bồn nước, giàn năng lượng, bình nóng lạnh cho hàng trăm công trình tại huyện Quỳnh Phụ: 2 thị trấn: Quỳnh Côi (huyện lị), An Bài và 36 xã: An Ấp, An Cầu, An Đồng, An Dục, An Hiệp, An Khê, An Lễ, An Mỹ, An Ninh, An Quý, An Thái, An Thanh, An Tràng, An Vinh, An Vũ, Đông Hải, Đồng Tiến, Quỳnh Bảo, Quỳnh Châu, Quỳnh Giao, Quỳnh Hải, Quỳnh Hoa, Quỳnh Hoàng, Quỳnh Hội, Quỳnh Hồng, Quỳnh Hưng, Quỳnh Khê, Quỳnh Lâm, Quỳnh Minh, Quỳnh Mỹ, Quỳnh Ngọc, Quỳnh Nguyên, Quỳnh Sơn, Quỳnh Thọ, Quỳnh Trang, Quỳnh Xá
Téc nước, giàn năng lượng, bình nóng lạnh là sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, giá cả phù hợp, chiết khấu cao cho công trình, dự án.
Địa chỉ: số 16 phố Hoa Sen – xã Thái Thủy – huyện Thái Thụy – tỉnh Thái Bình.
Hotline: 0906.021.616.
Các tin mới hơn:
Các tin cũ hơn: