Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
|
STT |
Tên sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
Ðơn giá |
Chiều dài đóng gói |
|||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Dây pha |
Trung tính |
Giá bán lẻ |
|||||
|
Số sợi |
ÐK |
Số sợi |
ÐK |
VNÐ/m |
|||
|
1 |
VCTF 2x0.75 |
30 |
6,949 |
200 |
|||
|
2 |
VCTF 2x1.0 |
30 |
8,412 |
200 |
|||
|
3 |
VCTF 2x1.5 |
30 |
11,568 |
200 |
|||
|
4 |
VCTF 2x2.5 |
50 |
18,461 |
200 |
|||
|
5 |
VCTF 2x4.0 |
52 |
28,406 |
200 |
|||
|
6 |
VCTF 2x6.0 |
80 |
42,318 |
200 |
|||