Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
STT |
Tên sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
Ðơn giá |
Chiều dài dóng gói |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dây pha |
Trung tính |
Giá bán lẻ |
|||||
Số sợi |
ÐK |
Số sợi |
ÐK |
VNÐ/m |
|||
1 |
VCSH 1x1.5 |
1 |
4,791 |
200 |
|||
2 |
VCSH 1x2.5 |
1 |
7,608 |
200 |
|||
3 |
VCSH 1x4.0 |
1 |
12,305 |
200 |
|||
4 |
VCSH 1x6.0 |
1 |
18,404 |
100 |