Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
STT |
Tên sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
Ðơn giá |
Chiều dài dóng gói |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dây pha |
Trung tính |
Giá bán lẻ |
|||||
Số sợi |
ÐK |
Số sợi |
ÐK |
VNÐ/m |
|||
1 |
VCTF 5x0.75 |
30 |
16,026 |
200 |
|||
2 |
VCTF 5x1.0 |
30 |
19,610 |
200 |
|||
3 |
VCTF 5x1.5 |
30 |
27,722 |
200 |
|||
4 |
VCTF 5x2.5 |
50 |
43,920 |
200 |
|||
5 |
VCTF 5x4.0 |
52 |
68,012 |
200 |
|||
6 |
VCTF 5x6.0 |
80 |
102,152 |
200 |