Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
- Quạt công nghiệp Xwind cho lưu lượng gió lớn, độ ồn thấp, ứng dụng rộng rãi. Phù hợp với những điều kiện môi trường khác nhau, chỗ đông người như: nhà máy, nhà hàng, hội trường…dễ dàng lắp đặt với hệ thống giá đỡ phù trợ đồng bộ dễ dàng sử dụng và di chuyển.
- Đặc biệt với thiết kế đẹp, cùng kỹ thuật hàn nan lồng theo tiêu chuẩn quốc tế, cổ quạt an toàn, chức năng chống kẹt cứng khi quay chạm tường theo tiêu chuẩn châu âu, cánh đúc bằng hợp kim nhôm cao cấp, sơn tĩnh điện làm tăng vẻ sang trọng cho không gian sử dụng.
Thông số kỹ thuật quạt công nghiệp Xwind đứng
Model |
Tần số
Hz |
Điện áp
V |
TỐC ĐỘ 1 | TỐC ĐỘ 2 | TỐC ĐỘ 3 | |||||||||
Công suất W |
Tốc độ rpm |
Độ ồn dB |
Lượng m³/min |
Công suất W |
Tốc độ rpm |
Độ ồn dB |
Lượng m³/min |
Công suất W |
Tốc độ rpm |
Độ ồn dB |
Lượng m³/min |
|||
DFS500 DFS600 DFS650 DFS750 |
50 50 50 50 |
220 220 220 220 |
100 136 170 180 |
1100 1100 1100 1100 |
48 52 55 58 |
95 125 150 214 |
120 160 190 220 |
1250 1250 1250 1250 |
50 56 60 70 |
116 150 174 270 |
160 205 225 290 |
1400 1400 1400 1400 |
55 62 68 75 |
130 195 220 302 |
Thông số kỹ thuật quạt công nghiệp Xwind treo tường
Model |
Tần số
Hz |
Điện áp
V |
TỐC ĐỘ 1 | TỐC ĐỘ 2 | TỐC ĐỘ 3 | |||||||||
Công suất W |
Tốc độ rpm |
Độ ồn dB |
Lượng m³/min |
Công suất W |
Tốc độ rpm |
Độ ồn dB |
Lượng m³/min |
Công suất W |
Tốc độ rpm |
Độ ồn dB |
Lượng m³/min |
|||
DFW500 DFW600 DFW650 DFW750 |
50 50 50 50 |
220 220 220 220 |
100 136 170 180 |
1100 1100 1100 1100 |
48 52 55 58 |
95 125 150 214 |
120 160 190 220 |
1250 1250 1250 1250 |
50 56 60 70 |
116 150 174 270 |
160 205 225 290 |
1400 1400 1400 1400 |
55 62 68 75 |
130 195 220 302 |