Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Đặc Điểm kỹ thuật
Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren.
Sản xuất theo tiêu chuẩn BS 5154:1991
Van chuyên dùng cho nước sạch
Tay van màu xanh lá cây
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Nhiệt độ làm việc Max. 120oC
Thông số kỹ thuật:
inch Cỡ van mm |
1/2
15 |
3/4
20 |
1
25 |
1.1/4
32 |
1.1/2
40 |
2
50 |
2.1/2
65 |
3
80 |
4
100 |
Mã SP - code | M0037 | M0044 | M0051 | M0068 | M0075 | M0082 | M0099 | M0105 | M0112 |
A (mm) |
15 |
15 |
18 |
19 |
21.4 |
22.5 |
27.5 |
32.5 |
38 |
B (mm) |
11 |
12 |
13 |
14.5 |
15 |
16 |
20 |
22.5 |
27 |
ØC (mm) |
15 |
19.5 |
24.5 |
32 |
35 |
46 |
60 |
72 |
93 |
ØE (mm) |
54 |
54 |
60 |
72 |
72 |
77 |
96 |
110 |
127 |
H (mm) |
68 |
79 |
92 |
108 |
114 |
141 |
171 |
194 |
237 |
SW (mm) |
26 |
32 |
38 |
48 |
54 |
65 |
83 |
94 |
124 |
L (mm) | 42 | 44 | 52 | 56 | 62 | 67.5 | 80 | 89 | 110 |
Trọng lượng (g) |
270 |
336 |
458 |
668 |
838 |
1345 |
2420 |
3100 |
6130 |
Cái / hộp |
10 |
10 |
6 |
5 |
4 |
2 |
1 |
1 |
1 |
Giá bán (Vnđ/cái) | 123.200 | 150.700 | 210.100 | 310.200 | 394.900 | 631.400 | 1.259.500 | 1.618.100 | 3.228.500 |